Có 2 kết quả:

名利双收 míng lì shuāng shōu ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄕㄨㄤ ㄕㄡ名利雙收 míng lì shuāng shōu ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ ㄕㄨㄤ ㄕㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) both fame and fortune (idiom)
(2) both virtue and reward

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) both fame and fortune (idiom)
(2) both virtue and reward

Bình luận 0